Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 刷牙
刷牙
shuāyá
Đánh răng
Hán việt:
loát nha
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 刷牙
刷
【shuā】
chải, quẹt
牙
【yá】
Răng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 刷牙
Luyện tập
Ví dụ
1
qǐchuáng
起
床
hòu
后
,
wǒxiān
我
先
shuāyá
刷牙
xǐliǎn
洗
脸
。
Sau khi dậy, đầu tiên tôi đánh răng rửa mặt.
2
shuìjiào
睡
觉
qián
前
jìde
记
得
shuāyá
刷牙
Nhớ đánh răng trước khi đi ngủ.
3
nǐ
你
měitiān
每
天
shuāyá
刷牙
jǐcì
几
次
?
Bạn đánh răng mấy lần mỗi ngày?