拥抱
yǒngbào
Ôm chặt
Hán việt: ung bào
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
wēnróuyōngbào拥抱le
Anh ấy ôm cô ấy một cách nhẹ nhàng.
2
jiànmiànshítāmenhùxiāngyōngbào拥抱
Khi gặp nhau, họ ôm nhau.
3
mǔqīnjǐnjǐnyōngbào拥抱zhedeháizi
Người mẹ ôm chặt đứa con của mình.

Từ đã xem