Chi tiết từ vựng

拥抱 【yōng bào】

heart
(Phân tích từ 拥抱)
Nghĩa từ: Ôm chặt
Hán việt: ung bào
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?