Chi tiết từ vựng

眨眼 【zhǎ yǎn】

heart
(Phân tích từ 眨眼)
Nghĩa từ: Nháy mắt, đá lông nheo
Hán việt: triếp nhãn
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你