Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 长大
长大
zhǎng dà
Lớn lên, trưởng thành
Hán việt:
tràng thái
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 长大
大
【dà】
to, lớn, rộng
长
【cháng】
dài
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 长大
Ví dụ
1
tā
他
qīnyǎn
亲
眼
kànzhe
看
着
háizi
孩
子
men
们
zhǎngdà
长大
Anh ấy tận mắt nhìn các con lớn lên.
2
wǒ
我
de
的
érnǚ
儿
女
dōu
都
yǐjīng
已
经
zhǎngdà
长大
le
了
。
Con cái tôi đã lớn hết rồi.
3
zài
在
dānqìngjiatíng
单
亲
家
庭
zhōng
中
zhǎngdà
长大
bìng
并
bù
不
yìwèizhe
意
味
着
bùnéng
不
能
chénggōng
成
功
。
Lớn lên trong một gia đình đơn thân không có nghĩa là không thể thành công.