长大
zhǎng dà
Lớn lên, trưởng thành
Hán việt: tràng thái
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
qīnyǎnkànzheháizimenzhǎngdà长大
Anh ấy tận mắt nhìn các con lớn lên.
2
deérnǚdōuyǐjīngzhǎngdà长大le
Con cái tôi đã lớn hết rồi.
3
zàidānqìngjiatíngzhōngzhǎngdà长大bìngyìwèizhebùnéngchénggōng
Lớn lên trong một gia đình đơn thân không có nghĩa là không thể thành công.