乡村
xiāngcūn
Nông thôn, miền quê
Hán việt: hương thôn
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
chéngshìfēngjǐngxiāngcūn乡村fēngjǐngjiéránbùtóng
Cảnh quan thành thị và cảnh quan nông thôn hoàn toàn khác nhau