Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 乡村
乡村
xiāngcūn
Nông thôn, miền quê
Hán việt:
hương thôn
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 乡村
乡
【xiāng】
quê hương, làng xã
村
【cūn】
Làng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 乡村
Ví dụ
1
chéngshì
城
市
fēngjǐng
风
景
hé
和
xiāngcūn
乡村
fēngjǐng
风
景
jiéránbùtóng
截
然
不
同
。
Cảnh quan thành thị và cảnh quan nông thôn hoàn toàn khác nhau