客厅
kètīng
phòng khách
Hán việt: khách sảnh
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
kètīng客厅bǎifàngleyīzhāngshāfā
Trong phòng khách có một chiếc sofa.
2
qǐngzàikètīng客厅děngyīxiàmǎshànglái
Hãy đợi trong phòng khách, tôi sẽ đến ngay.
3
zàikètīng客厅kàndiànshì
Cô ấy đang xem TV trong phòng khách.
4
xǐhuānzàikètīng客厅dúshū
Tôi thích đọc sách trong phòng khách.
5
xiǎngmǎiyīfúyóuhuàzhuāngshìdekètīng客厅
Tôi muốn mua một bức tranh sơn dầu để trang trí phòng khách của mình.
6
wǒmendejiāyǒuyígèhěndàdekètīng客厅
Nhà chúng tôi có một phòng khách rất lớn.
7
tāmenzhèngzàitǎolùnyòngshénmeyánsèdeqīláizhuāngxiūkètīng客厅
Họ đang thảo luận xem nên dùng màu sơn nào để trang trí phòng khách.