Chi tiết từ vựng

客厅 【客廳】【kè tīng】

heart
(Phân tích từ 客厅)
Nghĩa từ: Phòng khách
Hán việt: khách sảnh
Lượng từ: 间
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

kètīng
客厅
bǎifàng
摆放
le
yīzhāng
一张
shāfā
沙发。
Trong phòng khách có một chiếc sofa.
qǐng
zài
kètīng
客厅
děng
yīxià
一下,
mǎshàng
马上
lái
来。
Hãy đợi trong phòng khách, tôi sẽ đến ngay.
zài
kètīng
客厅
kàndiànshì
看电视。
Cô ấy đang xem TV trong phòng khách.
xǐhuān
喜欢
zài
kètīng
客厅
dúshū
读书。
Tôi thích đọc sách trong phòng khách.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?