厅
一ノ一丨
4
个
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
那家餐厅的食物很好吃
Đồ ăn ở nhà hàng đó rất ngon.
2
这家餐厅很有名
Nhà hàng này rất nổi tiếng.
3
这家饭厅六点开。
Nhà hàng này mở lúc 6 giờ.
4
我们下车后直接去了餐厅。
Sau khi xuống xe, chúng tôi đã đi thẳng đến nhà hàng.
5
这家餐厅的菜非常美味。
Món ăn ở nhà hàng này rất ngon.
6
乐队的音乐响彻整个大厅。
Âm nhạc của ban nhạc vang khắp cả hội trường.
7
这家餐厅的牛肉很嫩。
Thịt bò ở nhà hàng này rất mềm.
8
客厅里摆放了一张沙发。
Trong phòng khách có một chiếc sofa.
9
请在客厅等一下,我马上来。
Hãy đợi trong phòng khách, tôi sẽ đến ngay.
10
她在客厅看电视。
Cô ấy đang xem TV trong phòng khách.
11
我喜欢在客厅里读书。
Tôi thích đọc sách trong phòng khách.
12
这家餐厅的服务糟糕。
Dịch vụ ở nhà hàng này thật tồi tệ.