司法
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 司法
Ví dụ
1
司法独立是法治国家的基本原则之一。
Sự độc lập của tư pháp là một trong những nguyên tắc cơ bản của một quốc gia pháp quyền.
2
司法解释可以帮助理解法律条文的含义。
Giải thích tư pháp có thể giúp hiểu biết về ý nghĩa của các điều luật.
3
在此案件中,司法机关将决定最终裁决。
Trong vụ án này, cơ quan tư pháp sẽ quyết định phán quyết cuối cùng.