Chi tiết từ vựng

立法 【lì fǎ】

heart
(Phân tích từ 立法)
Nghĩa từ: Thuộc lập pháp (quốc hội)
Hán việt: lập pháp
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你