立法
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 立法
Ví dụ
1
立法机关正在讨论新法律。
Cơ quan lập pháp đang thảo luận về luật mới.
2
这次立法旨在改善劳动者的工作条件。
Lần lập pháp này nhằm mục đích cải thiện điều kiện làm việc của người lao động.
3
立法过程中必须考虑到所有相关方的意见。
Trong quá trình lập pháp, cần phải xem xét ý kiến của tất cả các bên liên quan.