提案
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 提案
Ví dụ
1
私は会議で新しいプロジェクトに関する提案をしました。
Tôi đã đưa ra một đề xuất về dự án mới trong cuộc họp.
2
彼の提案は多くの人から支持を受けました。
Đề xuất của anh ấy đã nhận được sự ủng hộ từ nhiều người.
3
提案をもっと詳しく説明していただけますか?
Bạn có thể giải thích đề xuất một cách chi tiết hơn được không?