提案
tí'àn
Dự luật
Hán việt: thì án
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
bǐのtíànは提案duōくのrénからzhīchíをshòuけました
Đề xuất của anh ấy đã nhận được sự ủng hộ từ nhiều người.

Từ đã xem

AI