通告
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 通告
Ví dụ
1
公司发了一个通告提醒员工注意安全。
Công ty đã phát một thông báo, nhắc nhở nhân viên chú ý an toàn.
2
明天的会议取消了,会有一个通告发给大家。
Cuộc họp ngày mai đã bị hủy, sẽ có một thông báo được gửi đến mọi người.
3
所有的学生都必须阅读这个重要的通告
Tất cả học sinh đều phải đọc thông báo quan trọng này.