宪法
xiànfǎ
Hiến pháp
Hán việt: hiến pháp
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiànfǎ宪法shìyígèguójiādegēnběndàfǎ
Hiến pháp là luật cơ bản của một quốc gia.
2
xiūgǎixiànfǎ宪法xūyàojīngguòyángédechéngxù
Việc sửa đổi hiến pháp cần phải trải qua các thủ tục nghiêm ngặt.
3
xiànfǎ宪法fùyǔgōngmínjīběnquánlìyìwù
Hiến pháp trao cho công dân những quyền lợi và nghĩa vụ cơ bản.