面积
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 面积
Ví dụ
1
这个公园的面积有五平方公里
Công viên này có diện tích là năm kilômét vuông.
2
面积越大,价格越高
Diện tích càng lớn, giá càng cao.
3
他们想买大面积的房子
Họ muốn mua một căn nhà có diện tích lớn.
4
这个房间的面积是多少?
Diện tích của phòng này là bao nhiêu?
5
我想租一个面积为50平方米的房间。
Tôi muốn thuê một phòng có diện tích 50 mét vuông.
6
这套公寓的总面积是100平方米。
Tổng diện tích của căn hộ này là 100 mét vuông.
7
这个商店的面积是150平米。
Cửa hàng này có diện tích 150 mét vuông.