Chi tiết từ vựng

面积 【面積】【miàn jī】

heart
(Phân tích từ 面积)
Nghĩa từ: Diện tích
Hán việt: diện tí
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhège
这个
gōngyuán
公园
de
miànjī
面积
yǒu
píngfānggōnglǐ
平方公里
Công viên này có diện tích là năm kilômét vuông.
miànjī
面积
yuèdà
越大,
jiàgé
价格
yuègāo
越高
Diện tích càng lớn, giá càng cao.
tāmen
他们
xiǎng
mǎi
dàmiànjī
面积
de
fángzi
房子
Họ muốn mua một căn nhà có diện tích lớn.
zhège
这个
fángjiān
房间
de
miànjī
面积
shì
duōshǎo
多少?
Diện tích của phòng này là bao nhiêu?
xiǎng
yígè
一个
miànjī
面积
wèi
50
50
píngfāngmǐ
平方米
de
fángjiān
房间。
Tôi muốn thuê một phòng có diện tích 50 mét vuông.
zhètào
这套
gōngyù
公寓
de
zǒngmiànjī
面积
shì
100
100
píngfāngmǐ
平方米。
Tổng diện tích của căn hộ này là 100 mét vuông.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你