Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 平米
平米
píngmǐ
Mét vuông
Hán việt:
biền mễ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Lượng từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 平米
平
【píng】
bằng phẳng, yên bình
米
【mǐ】
gạo, mét (đơn vị đo)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 平米
Ví dụ
1
zhèjiān
这
间
fángjiān
房
间
yǒu
有
20
2
0
píngmǐ
平米
Phòng này có diện tích 20 mét vuông.
2
wǒ
我
xiǎng
想
zū
租
yígè
一
个
50
5
0
píngmǐ
平米
de
的
gōngyù
公
寓
。
Tôi muốn thuê một căn hộ 50 mét vuông.
3
zhètào
这
套
fángzi
房
子
zǒnggòng
总
共
yǒu
有
100
1
0
0
píngmǐ
平米
Tổng diện tích căn hộ này là 100 mét vuông.
4
měipíngmǐ
每
平
米
de
的
zūjīn
租
金
shì
是
50
5
0
yuán
元
。
Giá thuê mỗi mét vuông là 50 nhân dân tệ.
5
zhège
这
个
bàngōngshì
办
公
室
dàyuē
大
约
30
3
0
píngmǐ
平米
Văn phòng này có diện tích khoảng 30 mét vuông.
6
zhège
这
个
shāngdiàn
商
店
de
的
miànjī
面
积
shì
是
150
1
5
0
píngmǐ
平米
Cửa hàng này có diện tích 150 mét vuông.
7
zhèjiān
这
间
wòshì
卧
室
zhǐyǒu
只
有
10
1
0
píngmǐ
平米
Phòng ngủ này chỉ có 10 mét vuông.
8
wǒmen
我
们
de
的
xīnjiā
新
家
yǒu
有
80
8
0
píngmǐ
平米
Nhà mới của chúng tôi có diện tích 80 mét vuông.