Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 上去
上去
shàngqù
đi lên
Hán việt:
thướng khu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 上去
上
【shàng】
lên, trên
去
【qù】
đi, đến, tới
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 上去
Ví dụ
1
bǎ
把
tā
它
diàoshǎngqù
吊
上
去
。
Treo nó lên.
2
tā
她
yībù
一
步
yībù
一
步
zǒushàng
走
上
qù
去
。
Cô ấy bước lên từng bước một.
3
wǒ
我
hàipà
害
怕
páshǎngqù
爬
上
去
nàme
那
么
gāo
高
。
Tôi sợ leo lên cao như vậy.
4
tā
她
yòng
用
tīzǐ
梯
子
páshǎngqù
爬
上
去
。
Cô ấy leo lên bằng thang.
5
jīntiān
今
天
zǎoshàng
早
上
qù
去
shàngbān
上
班
de
的
shíhòu
时
候
dǔchē
堵
车
le
了
。
Sáng nay đi làm bị kẹt xe.