Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
上去 【shǎng qù】
(Phân tích từ 上去)
Nghĩa từ:
Lên, đi lên
Hán việt:
thướng khu
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Động từ
Ví dụ:
bǎ
把
tā
它
diàoshǎngqù
吊
上去
。
Treo nó lên.
tā
她
yībù
一步
yībù
一步
zǒushàng
走上
qù
去。
Cô ấy bước lên từng bước một.
wǒ
我
hàipà
害怕
páshǎngqù
爬
上去
nàme
那么
gāo
高。
Tôi sợ leo lên cao như vậy.
tā
她
yòng
用
tīzǐ
梯子
páshǎngqù
爬
上去
。
Cô ấy leo lên bằng thang.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send