上去
shàngqù
đi lên
Hán việt: thướng khu
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
diàoshàngqù
Treo nó lên.
2
zǒushàngqù
Cô ấy bước lên từng bước một.
3
hàipàpáshàngqùnàmegāo
Tôi sợ leo lên cao như vậy.
4
yòngtīzipáshàngqù
Cô ấy leo lên bằng thang.
5
jīntiānzǎoshàngshàngbāndeshíhòudǔchēle
Sáng nay đi làm bị kẹt xe.

Từ đã xem

AI