Chi tiết từ vựng

上去 【shàngqù】

heart
(Phân tích từ 上去)
Nghĩa từ: Lên, đi lên
Hán việt: thướng khu
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

diàoshǎngqù
上去
Hang it up.
Treo nó lên.
yībù
一步
yībù
一步
zǒushàng
走上
去。
She walked up step by step.
Cô ấy bước lên từng bước một.
hàipà
害怕
páshǎngqù
上去
nàme
那么
gāo
高。
I'm afraid to climb up that high.
Tôi sợ leo lên cao như vậy.
yòng
tīzǐ
梯子
páshǎngqù
上去
She used a ladder to climb up.
Cô ấy leo lên bằng thang.
jīntiān
今天
zǎoshàng
早上
shàngbān
上班
de
shíhòu
时候
dǔchē
堵车
le
了。
There was a traffic jam this morning when I was going to work.
Sáng nay đi làm bị kẹt xe.
Bình luận