Chi tiết từ vựng

上去 【shǎng qù】

heart
(Phân tích từ 上去)
Nghĩa từ: Lên, đi lên
Hán việt: thướng khu
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

diàoshǎngqù
上去
Treo nó lên.
yībù
一步
yībù
一步
zǒushàng
走上
去。
Cô ấy bước lên từng bước một.
hàipà
害怕
páshǎngqù
上去
nàme
那么
gāo
高。
Tôi sợ leo lên cao như vậy.
yòng
tīzǐ
梯子
páshǎngqù
上去
Cô ấy leo lên bằng thang.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu