阳光
线
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 阳光
Ví dụ
1
阳光照在窗户上
Ánh nắng chiếu lên cửa sổ
2
没有阳光植物不能生长
Không có ánh sáng, thực vật không thể phát triển.
3
我喜欢在阳光下阅读
Tôi thích đọc sách dưới ánh nắng.
4
白天的阳光非常刺眼。
Ánh nắng ban ngày rất chói chang.
5
早上的阳光让整个城市看起来特别光亮。
Ánh sáng mặt trời vào buổi sáng khiến toàn bộ thành phố trở nên đặc biệt sáng sủa.
6
阳光使得花园显得特别明亮。
Ánh nắng mặt trời làm cho khu vườn trở nên đặc biệt sáng.
7
冬天的阳光让整个房间都暖洋洋的。
Ánh nắng mặt trời vào mùa đông làm cho cả căn phòng trở nên ấm áp.