Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 娃娃裙
娃娃裙
wáwá qún
Đầm xoè
Hán việt:
oa oa quần
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 娃娃裙
娃
【wá】
em bé, búp bê
裙
【qún】
váy
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 娃娃裙
Luyện tập
Ví dụ
1
zhè
这
tiáo
条
wáwá
娃
娃
qún
裙
zhēn
真
piàoliàng
漂
亮
。
Chiếc váy búp bê này thật đẹp.
2
tā
她
chuān
穿
zhe
着
wáwá
娃
娃
qún
裙
kàn
看
qǐ
起
lái
来
hěn
很
niánqīng
年
轻
。
Cô ấy trông rất trẻ khi mặc váy búp bê.
3
wáwáqún
娃娃裙
shì
是
jīnnián
今
年
de
的
liúxíng
流
行
qūshì
趋
势
。
Váy búp bê là xu hướng thời trang của năm nay.
Từ đã xem
AI