娃娃裙
wáwá qún
Đầm xoè
Hán việt: oa oa quần
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhètiáowáwáqúnzhēnpiàoliàng
Chiếc váy búp bê này thật đẹp.
2
chuān穿zhewáwáqúnkànláihěnniánqīng
Cô ấy trông rất trẻ khi mặc váy búp bê.
3
wáwáqún娃娃裙shìjīnniándeliúxíngqūshì
Váy búp bê là xu hướng thời trang của năm nay.

Từ đã xem

AI