裤子
kùzǐ
Quần dài
Hán việt: khố tí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yàohàodekùzi裤子??
Bạn cần quần cỡ nào?
2
zhètiáokùzi裤子tàile
Quần này mặc chật quá.
3
zhètiáokùzi裤子tàiduǎnle
Cái quần này ngắn quá.
4
tiáokùzi裤子
Một cái quần.
5
mǎiletiáokùzi裤子
Anh ấy mua bốn cái quần.
6
zhètiáokùzi裤子delāliànyǒudiǎn
Dây kéo của quần này hơi kẹt.

Từ đã xem