Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 裤子
裤子
kùzǐ
Quần dài
Hán việt:
khố tí
Lượng từ:
条
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 裤子
子
【zǐ】
Con; tiếng tôn xưng: «Thầy», «Ngài»
裤
【kù】
quần
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 裤子
Luyện tập
Ví dụ
1
nǐ
你
yào
要
nǎ
哪
gè
个
hào
号
de
的
kùzi
裤子
?
?
Bạn cần quần cỡ nào?
2
zhè
这
tiáo
条
kùzi
裤子
tài
太
jǐ
挤
le
了
。
Quần này mặc chật quá.
3
zhè
这
tiáo
条
kùzi
裤子
tài
太
duǎn
短
le
了
。
Cái quần này ngắn quá.
4
yī
一
tiáo
条
kùzi
裤子
Một cái quần.
5
tā
他
mǎi
买
le
了
sì
四
tiáo
条
kùzi
裤子
Anh ấy mua bốn cái quần.
6
zhè
这
tiáo
条
kùzi
裤子
de
的
lāliàn
拉
链
yǒu
有
diǎn
点
kǎ
卡
。
Dây kéo của quần này hơi kẹt.
Từ đã xem