芭蕾平底鞋
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 芭蕾平底鞋
Ví dụ
1
这双芭蕾平底鞋非常适合穿去参加宴会。
Đôi giày búp bê này rất phù hợp để đi dự tiệc.
2
我喜欢穿芭蕾平底鞋,因为它们既舒服又时尚。
Tôi thích mang giày búp bê vì chúng vừa thoải mái vừa thời trang.
3
市场上有许多不同风格的芭蕾平底鞋。
Trên thị trường có nhiều giày búp bê phong cách khác nhau.