商业
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 商业
Ví dụ
1
越南对老外开放了很多商业机会。
Việt Nam mở ra nhiều cơ hội kinh doanh cho người nước ngoài.
2
这个城市的商业中心很繁华。
Trung tâm thương mại của thành phố này rất sầm uất.
3
在商业中骗人会失去信任。
Lừa gạt trong kinh doanh sẽ mất đi lòng tin.
4
她通过函授获取了她的商业管理学位。
Cô ấy đã nhận bằng quản lý kinh doanh của mình thông qua học từ xa.