Chi tiết từ vựng

客户 【kè hù】

heart
(Phân tích từ 客户)
Nghĩa từ: Khách hàng
Hán việt: khách hộ
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你