销售
xiāoshòu
Bán hàng
Hán việt: tiêu thụ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmengōngsīdexiāoshòu销售duìhěnqiángdà
Đội ngũ bán hàng của công ty chúng tôi rất mạnh.
2
tāmenjuédìngyánchángxiāoshòu销售cùxiāohuódòng
Họ quyết định kéo dài chương trình khuyến mãi bán hàng.
3
jīnniándexiāoshòuéshìqùniándewǔbèi
Doanh số bán hàng năm nay gấp năm lần năm ngoái.
4
gēnjùshìchǎngfēnxīwǒmenyùcèxiāoshòu销售huìzēngjiā
Dựa vào phân tích thị trường, chúng tôi dự đoán doanh số sẽ tăng.
5
piàowùcǎiqǔxiānláihòudàodefāngshìjìnxíngxiāoshòu销售
Việc bán vé áp dụng phương thức ai đến trước bán trước.
6
gōngsījuédìngjiànlìyígèxīndexiāoshòu销售tuánduì
Công ty quyết định xây dựng một đội ngũ bán hàng mới.