Chi tiết từ vựng

推出 【tuī chū】

heart
(Phân tích từ 推出)
Nghĩa từ: Tung/ Đưa ra sản phẩm
Hán việt: suy xuý
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你