推出
tuīchū
Tung/ Đưa ra sản phẩm
Hán việt: suy xuý
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
hěnduōpǐnpáikāishǐtuīchū推出tāmendechūnzhuāngxìliè
Nhiều nhãn hiệu đã bắt đầu giới thiệu dòng quần áo mùa xuân của họ.