利率
lìlǜ
Lãi suất
Hán việt: lợi luật
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèyínhángdelìlǜ利率hěn
Lãi suất của ngân hàng này rất thấp.
2
lìlǜ利率shàngshēnghuìyǐngxiǎngdàofángdìchǎnshìcháng
Lãi suất tăng sẽ ảnh hưởng đến thị trường bất động sản.

Từ đã xem

AI