让步
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 让步
Ví dụ
1
尽管他有些不满,但最后还是让步了。
Mặc dù anh ấy có một số bất mãn, nhưng cuối cùng vẫn nhượng bộ.
2
在谈判中,双方都需要做出一些让步
Trong quá trình đàm phán, cả hai bên đều cần phải nhượng bộ một số điều.
3
为了达成协议,我们决定在这个问题上让步
Để đạt được thỏa thuận, chúng tôi quyết định nhượng bộ trên vấn đề này.