转账
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 转账
Ví dụ
1
我需要转账到我的储蓄账户。
Tôi cần chuyển tiền vào tài khoản tiết kiệm của mình.
2
你能帮我转账一千元到这个账号吗?
Bạn có thể giúp tôi chuyển một nghìn yuan vào tài khoản này không?
3
转账完成后,请给我发一条确认信息。
Sau khi hoàn tất việc chuyển khoản, hãy gửi cho tôi một tin nhắn xác nhận.