Chi tiết từ vựng

转账 【zhuǎnzhàng】

heart
(Phân tích từ 转账)
Nghĩa từ: Chuyển khoản
Hán việt: chuyến trướng
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xūyào
需要
zhuǎnzhàng
转账
dào
de
chǔxù
储蓄
zhànghù
账户。
I need to transfer money into my savings account.
Tôi cần chuyển tiền vào tài khoản tiết kiệm của mình.
néng
bāng
zhuǎnzhàng
转账
yīqiānyuán
一千元
dào
zhège
这个
zhànghào
账号
ma
吗?
Can you help me transfer one thousand yuan to this account?
Bạn có thể giúp tôi chuyển một nghìn yuan vào tài khoản này không?
zhuǎnzhàng
转账
wánchéng
完成
hòu
后,
qǐng
gěiwǒfā
给我发
yītiáo
一条
quèrèn
确认
xìnxī
信息。
After the transfer is complete, please send me a confirmation message.
Sau khi hoàn tất việc chuyển khoản, hãy gửi cho tôi một tin nhắn xác nhận.
Bình luận