Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
我
需要
转账
到
我
的
储蓄
账户。
I need to transfer money into my savings account.
Tôi cần chuyển tiền vào tài khoản tiết kiệm của mình.
你
能
帮
我
转账
一千元
到
这个
账号
吗?
Can you help me transfer one thousand yuan to this account?
Bạn có thể giúp tôi chuyển một nghìn yuan vào tài khoản này không?
转账
完成
后,
请
给我发
一条
确认
信息。
After the transfer is complete, please send me a confirmation message.
Sau khi hoàn tất việc chuyển khoản, hãy gửi cho tôi một tin nhắn xác nhận.
Bình luận