Chi tiết từ vựng

堵车 【堵車】【dǔ chē】

heart
(Phân tích từ 堵车)
Nghĩa từ: Kẹt xe, tắc đường, ùn tắc
Hán việt: đổ xa
Cấp độ: HSK2

Ví dụ:

jīntiān
今天
zǎoshàng
早上
shàngbān
上班
de
shíhòu
时候
dǔchē
堵车
le
了。
Sáng nay đi làm bị kẹt xe.
yóuyú
由于
shìgù
事故,
gāosùgōnglù
高速公路
dǔchē
堵车
le
了。
Do tai nạn, đường cao tốc bị ùn tắc.
měicì
每次
xiàyǔ
下雨,
zhètiáo
这条
dōu
huì
dǔchē
堵车
Mỗi khi trời mưa, con đường này đều bị ùn tắc.
chéngshì
城市
zhōngxīn
中心
zǒngshì
总是
róngyì
容易
dǔchē
堵车
Trung tâm thành phố luôn dễ bị tắc đường.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你