Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 股票
股票
gǔpiào
Vốn
Hán việt:
cổ phiêu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 股票
票
【piào】
vé
股
【gǔ】
Cổ phần, luồng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 股票
Ví dụ
1
wǒgāng
我
刚
mǎi
买
le
了
yīxiē
一
些
gǔpiào
股票
Tôi vừa mua một số cổ phiếu.
2
gǔpiàoshìchǎng
股
票
市
场
jīntiān
今
天
bōdòng
波
动
hěndà
很
大
。
Thị trường cổ phiếu hôm nay biến động lớn.
3
nǐ
你
yīnggāi
应
该
fēnsǎn
分
散
tóuzī
投
资
gǔpiào
股票
lái
来
jiàngdī
降
低
fēngxiǎn
风
险
。
Bạn nên đầu tư cổ phiếu đa dạng để giảm thiểu rủi ro.