股票
gǔpiào
Vốn
Hán việt: cổ phiêu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
gāngmǎileyīxiēgǔpiào股票
Tôi vừa mua một số cổ phiếu.
2
gǔpiào股票shìchǎngjīntiānbōdònghěn
Thị trường cổ phiếu hôm nay biến động lớn.
3
yīnggāifēnsǎntóuzīgǔpiào股票láijiàngdīfēngxiǎn
Bạn nên đầu tư cổ phiếu đa dạng để giảm thiểu rủi ro.

Từ đã xem