Cổ phần, luồng
Hán việt: cổ
ノフ一一ノフフ丶
8
HSK1

Ví dụ

1
gǔshìyùbàoyǒushíbìngzhǔnquè
Dự báo thị trường chứng khoán đôi khi không chính xác.