Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 股
股
gǔ
Cổ phần, luồng
Hán việt:
cổ
Nét bút
ノフ一一ノフフ丶
Số nét
8
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 股
Từ ghép
股票
gǔpiào
Vốn
股东
gǔdōng
Cổ đông
股市
gǔshì
Thị trường chứng khoán
Ví dụ
1
gǔshì
股
市
yùbào
预
报
yǒushí
有
时
bìng
并
bù
不
zhǔnquè
准
确
。
Dự báo thị trường chứng khoán đôi khi không chính xác.