股
ノフ一一ノフフ丶
8
HSK1
Thông tin lượng từ
股
Lượng từ chỉ các luồng, dòng, phần không thể đếm được như gió, khói, mùi, lực, máu, cảm xúc… Biểu thị một phần tách biệt của toàn thể.
Cấu trúc: [Số lượng] + 股 + [Luồng/Phần trừu tượng]
Ví dụ sử dụng:
一股风
một cơn gió
一股香味
một mùi thơm
一股力量
một sức mạnh
一股热气
một luồng hơi nóng
一股寒流
một luồng lạnh
一股血流
một dòng máu
一股电流
một dòng điện
一股冲动
một cơn bốc đồng
一股热闹
một không khí náo nhiệt
Ví dụ
1
股市预报有时并不准确。
Dự báo thị trường chứng khoán đôi khi không chính xác.