存款
cúnkuǎn
Tiền gửi, đặt cọc
Hán việt: tồn khoản
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒyàodàoyínhángcúnkuǎn
Tôi muốn đến ngân hàng gửi tiền.
2
decúnkuǎn存款bèidòngjiéle
Tiền gửi của anh ấy đã bị đóng băng.
3
zhīdàocúnkuǎn存款lìlǜxiànzàishìduōshǎoma
Bạn biết lãi suất tiền gửi hiện nay là bao nhiêu không?