Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 存款
存款
cúnkuǎn
Tiền gửi, đặt cọc
Hán việt:
tồn khoản
Lượng từ:
笔
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 存款
存
【cún】
Lưu trữ
款
【kuǎn】
Số tiền, khoản mục
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 存款
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒyào
我
要
dào
到
yínhángcúnkuǎn
银
行
存
款
。
Tôi muốn đến ngân hàng gửi tiền.
2
tā
他
de
的
cúnkuǎn
存款
bèi
被
dòngjié
冻
结
le
了
。
Tiền gửi của anh ấy đã bị đóng băng.
3
nǐ
你
zhīdào
知
道
cúnkuǎn
存款
lìlǜ
利
率
xiànzài
现
在
shì
是
duōshǎo
多
少
ma
吗
?
Bạn biết lãi suất tiền gửi hiện nay là bao nhiêu không?