合并
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 合并
Ví dụ
1
两家公司决定合并
Hai công ty quyết định sáp nhập.
2
合并这两个部门将会节省很多开支。
Việc sáp nhập hai bộ phận này sẽ tiết kiệm được nhiều chi phí.
3
这次合并对我们全体员工都是一个挑战。
Việc sáp nhập lần này là một thách thức đối với tất cả nhân viên của chúng tôi.