佣金
yōngjīn
Tiền hoa hồng
Hán việt: dong kim
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèbǐyòngjīn佣金zhēndetàigāole
Hoa hồng này thực sự quá cao.
2
tāmencóngměijiāoyìzhōngchōuqǔyídìngbǐlìdeyòngjīn佣金
Họ thu một tỷ lệ hoa hồng nhất định từ mỗi giao dịch.
3
zhīdàozhèjiāgōngsīdeyòngjīn佣金jiégòuma
Bạn có biết cấu trúc hoa hồng của công ty này không?

Từ đã xem