Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 佣金
佣金
yōngjīn
Tiền hoa hồng
Hán việt:
dong kim
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 佣金
佣
【yōng】
Thuê
金
【jīn】
Kim loại nói chung, vàng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 佣金
Luyện tập
Ví dụ
1
zhèbǐ
这
笔
yòngjīn
佣金
zhēn
真
de
的
tài
太
gāo
高
le
了
。
Hoa hồng này thực sự quá cao.
2
tāmen
他
们
cóng
从
měi
每
yī
一
bǐ
笔
jiāoyì
交
易
zhōng
中
chōuqǔ
抽
取
yídìng
一
定
bǐlì
比
例
de
的
yòngjīn
佣金
Họ thu một tỷ lệ hoa hồng nhất định từ mỗi giao dịch.
3
nǐ
你
zhīdào
知
道
zhè
这
jiā
家
gōngsī
公
司
de
的
yòngjīn
佣金
jiégòu
结
构
ma
吗
?
Bạn có biết cấu trúc hoa hồng của công ty này không?
Từ đã xem