Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
要是
下雨,
我
就
不
去
了
Nếu trời mưa, tôi sẽ không đi nữa.
要是
你
累
了,
就
休息
一下
Nếu bạn mệt, hãy nghỉ ngơi một lát.
要是
我
知道,
我
早
告诉
你
了
Nếu tôi biết, tôi đã nói với bạn từ lâu.
要是
明天
天气
好,
我们
可以
去
公园
Nếu ngày mai trời đẹp, chúng ta có thể đi công viên.
要是
他
不
同意,
我们
就
换个
计划
Nếu anh ấy không đồng ý, chúng ta sẽ đổi kế hoạch khác.
要是
没
时间,
就
明天
再说
Nếu không có thời gian, thì nói chuyện vào ngày mai.
要是
你
不
去,
我
也
不
去
Nếu bạn không đi, tôi cũng không đi.
要是
我
有钱,
我会
买
那辆车
Nếu tôi có tiền, tôi sẽ mua chiếc xe đó.
要是
你
帮
我,
我会
很
感激
Nếu bạn giúp tôi, tôi sẽ rất biết ơn.
要是
早晨
遇到
交通堵塞,
我会
迟到
工作
Nếu buổi sáng gặp kẹt xe, tôi sẽ đến làm muộn.
Bình luận