要是
HSK1
Liên từ
Phân tích từ 要是
Ví dụ
1
要是下雨,我就不去了
Nếu trời mưa, tôi sẽ không đi nữa.
2
要是你累了,就休息一下
Nếu bạn mệt, hãy nghỉ ngơi một lát.
3
要是我知道,我早告诉你了
Nếu tôi biết, tôi đã nói với bạn từ lâu.
4
要是明天天气好,我们可以去公园
Nếu ngày mai trời đẹp, chúng ta có thể đi công viên.
5
要是他不同意,我们就换个计划
Nếu anh ấy không đồng ý, chúng ta sẽ đổi kế hoạch khác.
6
要是没时间,就明天再说
Nếu không có thời gian, thì nói chuyện vào ngày mai.
7
要是你不去,我也不去
Nếu bạn không đi, tôi cũng không đi.
8
要是我有钱,我会买那辆车
Nếu tôi có tiền, tôi sẽ mua chiếc xe đó.
9
要是你帮我,我会很感激
Nếu bạn giúp tôi, tôi sẽ rất biết ơn.
10
要是早晨遇到交通堵塞,我会迟到工作
Nếu buổi sáng gặp kẹt xe, tôi sẽ đến làm muộn.
11
你要是喜欢的话,我可以送你这本书。
Nếu bạn thích, tôi có thể tặng bạn quyển sách này.
12
要是你不介意的话,我想问一个私人问题。
Nếu bạn không phiền, tôi muốn hỏi một câu hỏi riêng tư.