雇员
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 雇员
Ví dụ
1
这家公司计划今年增加一百名雇员
Công ty này dự định tăng thêm một trăm nhân viên trong năm nay.
2
所有雇员都必须遵守公司规定。
Tất cả nhân viên đều phải tuân thủ các quy định của công ty.
3
雇员的满意度对公司的成功至关重要。
Sự hài lòng của nhân viên có tầm quan trọng cực kỳ to lớn đối với sự thành công của công ty.