thuê, tuyển dụng
Hán việt: cố
丶フ一ノノ丨丶一一一丨一
12
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
yīnwèirénpǐnwèntíbèigōngsījiěgùle
Cô ấy bị công ty sa thải vì vấn đề moral.
2
yīnwèiqīpiàngùkèérbèigōngsījiěgù
Anh ấy bị công ty sa thải vì đã lừa dối khách hàng.

Từ đã xem