Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 雇
雇
gù
thuê, tuyển dụng
Hán việt:
cố
Nét bút
丶フ一ノノ丨丶一一一丨一
Số nét
12
Lượng từ:
位
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 雇
Luyện tập
Từ ghép
雇员
gùyuán
Nhân viên/người lao động
雇主
gùzhǔ
Người sử dụng lao động
雇佣
gùyōng
Thuê ai làm gì
解雇
jiěgù
Sa thải ai đó
Ví dụ
1
tā
她
yīnwèi
因
为
rénpǐnwèntí
人
品
问
题
bèi
被
gōngsī
公
司
jiěgù
解
雇
le
了
。
Cô ấy bị công ty sa thải vì vấn đề moral.
2
tā
他
yīnwèi
因
为
qīpiàn
欺
骗
gùkè
顾
客
ér
而
bèi
被
gōngsī
公
司
jiěgù
解
雇
。
Anh ấy bị công ty sa thải vì đã lừa dối khách hàng.
Từ đã xem