Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 疼痛
疼痛
téngtòng
Đau
Hán việt:
đông thống
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 疼痛
疼
【téng】
đau, nhức nhối
痛
【tòng】
Đau đớn, thống khổ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 疼痛
Ví dụ
1
ànmó
按
摩
kěyǐ
可
以
huǎnjiě
缓
解
jīròu
肌
肉
téngtòng
疼痛
Mát-xa có thể giảm đau cơ bắp.