Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 肿
【腫】
肿
zhǒng
sưng, phồng
Hán việt:
thũng
Nét bút
ノフ一一丨フ一丨
Số nét
8
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 肿
Luyện tập
Từ ghép
肿胀
zhǒngzhàng
Bị sưng
肿块
zhǒngkuài
U bướu
红肿
hóngzhǒng
đỏ và sưng
Ví dụ
1
yǎnjīng
眼
睛
hóngzhǒng
红
肿
kěnéng
可
能
shì
是
gǎnrǎn
感
染
de
的
jìxiàng
迹
象
。
Mắt đỏ và sưng có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng.
2
wǒ
我
de
的
tuǐ
腿
zhǒng
肿
le
了
。
chân tôi bị sưng.