Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 头痛
头痛
tóutòng
Đau đầu
Hán việt:
đầu thống
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 头痛
头
【tóu】
đầu, cái đầu
痛
【tòng】
Đau đớn, thống khổ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 头痛
Ví dụ
1
ànmó
按
摩
tóubù
头
部
kěyǐ
可
以
huǎnjiě
缓
解
tóutòng
头痛
Mát-xa đầu có thể giảm nhẹ đau đầu.
2
zàoyīn
噪
音
kěnéng
可
能
huì
会
yǐnqǐ
引
起
tóutòng
头痛
Tiếng ồn có thể gây ra đau đầu.
3
zuówǎn
昨
晚
tā
他
yīnwèi
因
为
yánzhòng
严
重
de
的
tóutòng
头痛
qù
去
le
了
jízhěn
急
诊
。
Tối qua anh ấy đã đến phòng cấp cứu vì đau đầu nghiêm trọng.