头痛
tóutòng
Đau đầu
Hán việt: đầu thống
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
ànmótóubùkěyǐhuǎnjiětóutòng头痛
Mát-xa đầu có thể giảm nhẹ đau đầu.
2
zàoyīnkěnénghuìyǐnqǐtóutòng头痛
Tiếng ồn có thể gây ra đau đầu.
3
zuówǎnyīnwèiyánzhòngdetóutòng头痛lejízhěn
Tối qua anh ấy đã đến phòng cấp cứu vì đau đầu nghiêm trọng.