Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 便秘
便秘
biànmì
Táo bón
Hán việt:
tiện bí
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 便秘
便
【biàn】
tiện lợi, vậy thì
秘
【mì】
Bí mật
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 便秘
Ví dụ
1
wǒ
我
zuìjìn
最
近
yǒudiǎn
有
点
biànmì
便秘
Gần đây tôi hơi bị táo bón.
2
biànmì
便秘
zhēnshì
真
是
lìngrén
令
人
bù
不
shūfú
舒
服
。
Táo bón thật sự làm cho người ta cảm thấy khó chịu.
3
hē
喝
gèng
更
duō
多
de
的
shuǐ
水
kěyǐ
可
以
bāngzhù
帮
助
jiějué
解
决
biànmì
便秘
de
的
wèntí
问
题
。
Uống nhiều nước hơn có thể giúp giải quyết vấn đề táo bón.