便秘
biànmì
Táo bón
Hán việt: tiện bí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zuìjìnyǒudiǎnbiànmì便秘
Gần đây tôi hơi bị táo bón.
2
biànmì便秘zhēnshìlìngrénshūfú
Táo bón thật sự làm cho người ta cảm thấy khó chịu.
3
gèngduōdeshuǐkěyǐbāngzhùjiějuébiànmì便秘dewèntí
Uống nhiều nước hơn có thể giúp giải quyết vấn đề táo bón.