Chi tiết từ vựng

恶心 【ě xīn】

heart
(Phân tích từ 恶心)
Nghĩa từ: Chứng buồn nôn
Hán việt: ác tâm
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?