恶心
ěxīn
Chứng buồn nôn
Hán việt: ác tâm
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
kàndàonàgeěxin恶心dedōngxī西lìkèjiùxiǎngle
Nhìn thấy thứ đó ghê tởm, tôi lập tức muốn nôn mửa.
2
zhègewèidàozhēněxin恶心shòubùliǎo
Mùi này thật là khó chịu, tôi không chịu nổi.
3
dexíngwéiràngréngǎndàofēichángěxin恶心
Hành vi của anh ta khiến mọi người cảm thấy rất ghê tởm.