Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 恶心
恶心
ěxīn
Chứng buồn nôn
Hán việt:
ác tâm
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 恶心
心
【xīn】
trái tim
恶
【wù】
Buồn nôn; ác độc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 恶心
Ví dụ
1
kàndào
看
到
nàge
那
个
ěxin
恶心
de
的
dōngxī
东
西
,
wǒ
我
lìkè
立
刻
jiù
就
xiǎng
想
tǔ
吐
le
了
。
Nhìn thấy thứ đó ghê tởm, tôi lập tức muốn nôn mửa.
2
zhège
这
个
wèidào
味
道
zhēn
真
ěxin
恶心
wǒ
我
shòubùliǎo
受
不
了
。
Mùi này thật là khó chịu, tôi không chịu nổi.
3
tā
他
de
的
xíngwéi
行
为
ràng
让
rén
人
gǎndào
感
到
fēicháng
非
常
ěxin
恶心
Hành vi của anh ta khiến mọi người cảm thấy rất ghê tởm.