Chi tiết từ vựng

出血 【chū xuè】

heart
(Phân tích từ 出血)
Nghĩa từ: Chảy máu
Hán việt: xuý huyết
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你