出血
chūxiě
Chảy máu
Hán việt: xuý huyết
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shuāidǎolexīgàichūxiě出血le
Tôi bị ngã, đầu gối bị chảy máu.
2
rúguǒdeyáchǐ齿jīngchángchūxiě出血yīnggāikànyáyī
Nếu răng bạn thường xuyên chảy máu, bạn nên đi gặp nha sĩ.
3
chūxiě出血tàiduōkěnénghuìdǎozhìxiūkè
Chảy máu quá nhiều có thể gây sốc.

Từ đã xem

AI