Chi tiết từ vựng

【xuè】

heart
Nghĩa từ: máu
Hán việt: huyết
Lượng từ: 滴, 片
Nét bút: ノ丨フ丨丨一
Tổng số nét: 6
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ
Được cấu thành từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

gāo xuè yā

Cao huyết áp

bái xuè bìng

Bệnh bạch cầu

chū xuè

Chảy máu

xuè yā

Huyết áp

xīn xuè

Công sức, tâm huyết

zhǐ xuè

Cầm máu

xuè yè

máu

xuè guǎn

mạch máu

xuè xíng

Nhóm máu

Ví dụ:

xuèduì
réntǐ
人体
fēicháng
非常
zhòngyào
重要。
Máu rất quan trọng đối với cơ thể người.
yīshēng
医生
chōu
le
yīxiē
一些
xuè
zuò
jiǎnchá
检查。
Bác sĩ đã lấy một ít máu để kiểm tra.
xuèxíng
juédìng
决定
le
kěyǐ
可以
jiēshòu
接受
nǎzhǒng
哪种
xuè
Nhóm máu quyết định bạn có thể nhận máu loại nào.
xuèyè
jiǎncè
检测
kěyǐ
可以
fāxiàn
发现
hěnduō
很多
jíbìng
疾病。
Xét nghiệm máu có thể phát hiện ra nhiều bệnh.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu