Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 水泡
水泡
shuǐpào
Phồng rộp
Hán việt:
thuỷ bào
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 水泡
水
【shuǐ】
Nước
泡
【pào】
Ngâm, ủ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 水泡
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
de
的
jiǎo
脚
shàng
上
mó
磨
le
了
hǎojǐ
好
几
gè
个
shuǐpào
水泡
Chân anh ấy bị ma sát nên có vài cái bọt nước.
2
wǒ
我
chuān
穿
xīn
新
xiézi
鞋
子
shí
时
zǒngshì
总
是
róngyì
容
易
qǐ
起
shuǐpào
水泡
Tôi luôn dễ bị bọt nước khi đi giày mới.
3
shuǐpào
水泡
bù
不
dàn
但
tòng
痛
,
hái
还
hěn
很
nán
难
chǔlǐ
处
理
。
Bọt nước không chỉ đau mà còn khó xử lý.
Từ đã xem