哮喘
xiàochuǎn
Hen, suyễn
Hán việt: hao suyễn
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
gēgeyǒuxiàochuǎn哮喘
Anh trai tôi bị hen suyễn.
2
dāngtiānqìbiànlěngshídexiàochuǎn哮喘jiùhuìjiāzhòng
Khi thời tiết trở nên lạnh giá, bệnh hen suyễn của cô ấy trở nên tồi tệ hơn.
3
yùndòngguòhòu,, chángchánggǎndàoxiàochuǎn哮喘fāzuò
Sau khi vận động, anh ấy thường xuyên cảm thấy cơn hen suyễn phát tác.