Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 骨折
骨折
gǔzhé
Gãy (xương,...)
Hán việt:
cốt chiết
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 骨折
折
【zhé】
Gãy
骨
【gǔ】
Xương
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 骨折
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
zài
在
huáxuě
滑
雪
shí
时
bù
不
shèngǔzhé
慎
骨
折
le
了
。
Anh ấy đã bị gãy xương khi đang trượt tuyết.
2
gǔzhé
骨折
xūyào
需
要
yī
一
duàn
段
shíjiān
时
间
lái
来
yùhé
愈
合
。
Gãy xương cần một khoảng thời gian để hồi phục.
3
tā
她
yīnwèi
因
为
gǔzhé
骨折
ér
而
zhùyuàn
住
院
zhìliáo
治
疗
。
Cô ấy đã phải nhập viện điều trị vì gãy xương.
Từ đã xem