流感
liúgǎn
Cúm
Hán việt: lưu cảm
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jīnniándeliúgǎn流感yìqíngfēichángyánzhòng
Dịch cúm năm nay rất nghiêm trọng.
2
leliúgǎnyìmiáoxīwàngnénggòuyǒuxiàoyùfángliúgǎn流感
Tôi đã tiêm vắc xin cúm, hy vọng có thể phòng ngừa cúm hiệu quả.
3
yīnwèigǎnrǎnleliúgǎn流感suǒyǐméiyǒuláishàngbān
Cô ấy đã không đến làm vì đã nhiễm cúm.