寒颤
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 寒颤
Ví dụ
1
当他听到那个可怕的消息时,不禁寒颤
Khi anh ấy nghe tin tức đáng sợ đó, không thể không run rẩy.
2
寒风吹过,她身体不由得开始寒颤
Khi gió lạnh thổi qua, cô ấy bắt đầu run rẩy không chịu nổi.
3
这场恐怖电影让我寒颤不已。
Bộ phim kinh dị này làm tôi không ngừng run rẩy.