Chi tiết từ vựng

感染 【gǎnrǎn】

heart
(Phân tích từ 感染)
Nghĩa từ: Nhiễm trùng
Hán việt: cảm nhiễm
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

yǎnjīng
眼睛
hóngzhǒng
红肿
kěnéng
可能
shì
gǎnrǎn
感染
de
jìxiàng
迹象。
Red and swollen eyes might be a sign of infection.
Mắt đỏ và sưng có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng.
Bình luận