Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 感染
感染
gǎnrǎn
Nhiễm trùng
Hán việt:
cảm nhiễm
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 感染
感
【gǎn】
cảm giác, cảm nhận
染
【rǎn】
Nhuộm; lây nhiễm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 感染
Ví dụ
1
yǎnjīng
眼
睛
hóngzhǒng
红
肿
kěnéng
可
能
shì
是
gǎnrǎn
感染
de
的
jìxiàng
迹
象
。
Mắt đỏ và sưng có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng.