Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
交通 【jiāo tōng】
(Phân tích từ 交通)
Nghĩa từ:
Giao thông
Hán việt:
giao thông
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
jiāotōngānquán
交通
安全
shì
是
měigè
每个
rén
人
de
的
zérèn
责任
An toàn giao thông là trách nhiệm của mọi người.
jiāotōngshìgù
交通
事故
Tai nạn giao thông
jiāotōngdēng
交通
灯
huài
坏
le
了,
xiǎoxīn
小心
jiàshǐ
驾驶
Đèn giao thông hỏng, lái xe cẩn thận.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send