Chi tiết từ vựng

交通 【jiāo tōng】

heart
(Phân tích từ 交通)
Nghĩa từ: Giao thông
Hán việt: giao thông
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

jiāotōngānquán
交通安全
shì
měigè
每个
rén
de
zérèn
责任
An toàn giao thông là trách nhiệm của mọi người.
jiāotōngshìgù
交通事故
Tai nạn giao thông
jiāotōngdēng
交通
huài
le
了,
xiǎoxīn
小心
jiàshǐ
驾驶
Đèn giao thông hỏng, lái xe cẩn thận.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你