Chi tiết từ vựng
方便 【fāngbiàn】
(Phân tích từ 方便)
Nghĩa từ: Tiện lợi, tiện ích
Hán việt: bàng tiện
Lượng từ:
行
Từ trái nghĩa: 麻烦
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Tính từ
Ví dụ:
你
住
的
地方
交通
方便
吗?
Nơi bạn ở giao thông có tiện lợi không?
住
在
市中心
真的
很
方便。
Sống ở trung tâm thành phố thực sự rất tiện lợi.
网上
购物
真的
很
方便。
Mua sắm trực tuyến thực sự rất tiện lợi.
Bình luận