方便
麻烦
行
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 方便
Ví dụ
1
你住的地方交通方便吗?
Nơi bạn ở giao thông có tiện lợi không?
2
住在市中心真的很方便
Sống ở trung tâm thành phố thực sự rất tiện lợi.
3
网上购物真的很方便
Mua sắm trực tuyến thực sự rất tiện lợi.
4
在这个城市,打的很方便
Ở thành phố này, việc bắt taxi rất thuận tiện.
5
这个网站提供的资源应有尽有,非常方便
Website này cung cấp đủ mọi loại tài nguyên, rất tiện lợi.